Giới thiệu về mô hình P2P Lending
Sự phát triển nhanh chóng và mạnh mẽ của công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin, đã và đang tạo ra những thay đổi căn bản và sâu sắc trong cách thức các doanh nghiệp tương tác và kết nối với khách hàng. Đồng thời, nó cũng định hình lại cách thức tạo ra giá trị trong nền kinh tế hiện đại, mở ra những cơ hội mới cũng như thách thức chưa từng có. Trong bối cảnh này, các mô hình công ty nền tảng công nghệ đang nổi lên như một hình thức kinh doanh tiên phong và đột phá. Thông qua các nền tảng trung gian, những doanh nghiệp này cho phép nhà sản xuất và người tiêu dùng tương tác trực tiếp với nhau, từ đó tạo ra giá trị lớn lao không chỉ cho hai bên chính mà còn cho toàn bộ hệ sinh thái kinh doanh. Tuy nhiên, mặc dù tiềm năng lớn lao, mô hình này vẫn còn khá mới mẻ và chưa hoàn toàn được kiểm chứng, điều này dẫn đến việc ẩn chứa nhiều rủi ro và thách thức đáng kể. Điều này đòi hỏi phải có những nghiên cứu sâu rộng và toàn diện hơn để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động cũng như tác động của các nền tảng công nghệ này. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tập trung nghiên cứu chi tiết cách thức mà một nền tảng công nghệ có thể hỗ trợ và thúc đẩy quá trình cùng tạo giá trị. Đặc biệt, chúng tôi sẽ xem xét mô hình cho vay ngang hàng (Peer-to-Peer Lending – P2P Lending) như một ví dụ điển hình để minh họa cho những cơ hội và thách thức mà các nền tảng công nghệ này mang lại.
Khái niệm về P2P Lending và sự phát triển của P2P Lending ở Việt Nam
P2P Lending là một hình thức cho vay trực tuyến, trong đó người vay và người cho vay được kết nối trực tiếp với nhau thông qua một nền tảng công nghệ, bỏ qua các tổ chức tài chính trung gian như ngân hàng. Mô hình này là một phần của nền kinh tế chia sẻ, tương tự như cách mà Uber hay Airbnb hoạt động trong các ngành khác. P2P Lending lần đầu tiên xuất hiện tại Anh vào năm 2005 với công ty Zopa, và nhanh chóng lan rộng ra các thị trường khác như Mỹ, Trung Quốc, và châu Âu.
Tính đến năm 2018, thị trường P2P Lending toàn cầu đã đạt quy mô hơn 300 tỷ USD, với Trung Quốc là thị trường lớn nhất thế giới, chiếm gần 50% tổng giá trị cho vay. Mô hình này cũng đã xuất hiện tại Việt Nam từ năm 2016 và nhanh chóng phát triển, với hơn 40 công ty đang hoạt động, nổi bật nhất là Tima.
Lý thuyết về cùng tạo giá trị
-
Khái niệm về “cùng tạo giá trị”
Thuật ngữ “cùng tạo giá trị” xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1996, đề cập đến vai trò quan trọng của khách hàng trong việc đồng sáng tạo giá trị với doanh nghiệp. Các nghiên cứu sau này, đặc biệt là của Prahalad và Ramaswamy, đã nhấn mạnh rằng khách hàng không chỉ là người thụ hưởng giá trị mà còn đóng vai trò chủ động trong quá trình tạo ra giá trị.
Vargo và Lusch (2008) đã phân biệt khái niệm “cùng sản xuất” và “cùng tạo ra”, trong đó “cùng tạo ra” là quá trình giá trị được quyết định và hình thành bởi người tiêu dùng cuối cùng, thường xảy ra trong quá trình tiêu thụ sản phẩm hoặc dịch vụ.
-
Đặc điểm của “cùng tạo giá trị”
Prahalad và Ramaswamy (2004) đã xác định ba đặc điểm chính của quá trình cùng tạo giá trị:
- Sự tham gia của khách hàng: Khách hàng muốn can thiệp vào tất cả các khía cạnh của quá trình sản xuất và tiêu thụ, từ thiết kế sản phẩm đến phân phối và tiếp thị.
Sự hòa trộn giữa sản xuất và tiêu thụ: Trái với các mô hình truyền thống, quá trình tạo giá trị trong mô hình cùng tạo giá trị xảy ra ngay trong quá trình tương tác giữa khách hàng và doanh nghiệp.
- Sự cạnh tranh dựa trên trải nghiệm cá nhân: Trong mô hình này, giá trị không chỉ được tạo ra từ sản phẩm hay dịch vụ mà còn từ trải nghiệm cá nhân của khách hàng trong quá trình sử dụng.
Nền tảng công nghệ của “cùng tạo giá trị”
-
Tương tác cốt lõi của nền tảng
Theo Parker et al. (2016), mỗi nền tảng công nghệ đều có một “tương tác lõi”, bao gồm ba yếu tố chính: người tham gia (người sản xuất và người tiêu dùng), đơn vị giá trị (thường là thông tin), và bộ lọc (thuật toán giúp kết nối các bên). Quá trình tương tác lõi này bao gồm ba hoạt động chính: tạo lập, tiêu dùng và kiểm duyệt, với mỗi hoạt động đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thành công của nền tảng.
-
Mô hình hoạt động của P2P Lending
P2P Lending hoạt động dựa trên nền tảng kết nối người vay và người cho vay thông qua một quy trình gồm năm bước: từ việc đăng ký và xếp hạng tín dụng của người vay, đến việc đăng tải thông tin khoản vay, và cuối cùng là giải ngân và thanh toán khoản vay. Nền tảng này không chỉ tạo điều kiện cho sự tương tác trực tiếp giữa các bên mà còn đảm bảo rằng giá trị được tạo ra là tối ưu và phù hợp với nhu cầu của cả người vay và người cho vay.
Ví dụ, nền tảng Tima tại Việt Nam cho phép người vay đăng ký trực tuyến, đồng thời cung cấp cho người cho vay thông tin về các khoản vay tiềm năng. Quá trình này không chỉ giúp tăng cường sự tương tác giữa các bên mà còn tạo ra một môi trường minh bạch, nơi giá trị được tối ưu hóa thông qua sự hợp tác và đồng sáng tạo giữa các bên liên quan.
-
Ưu điểm và rủi ro của P2P Lending
P2P Lending mang lại nhiều lợi ích như lãi suất cạnh tranh, thủ tục nhanh chóng và cơ hội tiếp cận vốn cho những đối tượng khó khăn khi vay từ ngân hàng truyền thống. Tuy nhiên, mô hình này cũng tồn tại nhiều rủi ro, đặc biệt là việc thiếu khung pháp lý cụ thể, nguy cơ rò rỉ thông tin cá nhân, và rủi ro tín dụng.
Kết luận
Trong bối cảnh công nghệ ngày càng phát triển mạnh mẽ, các nền tảng công nghệ như P2P Lending (cho vay ngang hàng) đang tạo ra những biến đổi sâu sắc và toàn diện trong cách thức tạo ra giá trị trong nền kinh tế hiện đại. Các nền tảng này không chỉ đơn thuần là các công cụ hỗ trợ giao dịch, mà còn là những hệ sinh thái kết nối trực tiếp giữa người cho vay và người vay, mở ra cơ hội tạo ra giá trị gia tăng cho tất cả các bên liên quan. Hiểu rõ cách thức mà các nền tảng công nghệ này hoạt động, cũng như những cơ chế mà chúng sử dụng để thúc đẩy quá trình cùng tạo giá trị, là yếu tố then chốt giúp các doanh nghiệp nắm bắt cơ hội kinh doanh, tối ưu hóa nguồn lực, và đổi mới mô hình kinh doanh của mình.
Đồng thời, việc nắm bắt và hiểu sâu hơn về các nền tảng công nghệ như P2P Lending cũng giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư chuẩn bị tốt hơn để đối mặt và vượt qua những thách thức tiềm ẩn mà mô hình này mang lại. Các thách thức này có thể đến từ nhiều khía cạnh, bao gồm sự phức tạp trong quản lý rủi ro, sự thay đổi nhanh chóng của thị trường, và những vấn đề liên quan đến bảo mật và minh bạch thông tin. Tuy nhiên, cùng với sự tiến bộ không ngừng của công nghệ và sự hoàn thiện dần dần của khung pháp lý, P2P Lending đang ngày càng chứng tỏ tiềm năng to lớn của mình, hứa hẹn sẽ trở thành một mô hình kinh doanh chủ đạo trong tương lai gần.
Mô hình này không chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân tham gia mà còn đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững của toàn bộ nền kinh tế. Nhờ vào khả năng tiếp cận tài chính dễ dàng và nhanh chóng, P2P Lending có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng cách cung cấp nguồn vốn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, những người thường gặp khó khăn trong việc vay vốn từ các kênh truyền thống. Từ đó, P2P Lending không chỉ mở ra cơ hội phát triển cho các cá nhân và doanh nghiệp, mà còn góp phần xây dựng một nền kinh tế linh hoạt, sáng tạo và bền vững hơn.